NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH MỠ MÁU CAO (MÁU NHIỄM MỠ)
Máu nhiễm mỡ còn có tên gọi khác là mỡ máu cao hay rối loạn chuyển hóa lipid máu. Thông thường, trong máu luôn có một tỷ lệ mỡ nhất định. Tỷ lệ này được đánh giá bằng các chỉ số xét nghiệm triglycerid, cholesterrol... Khi bị máu nhiễm mỡ những chỉ số này sẽ cao hơn mức cho phép. Trong đó, chỉ số cholesterol cao chính là đặc trưng của tình trạng rối loạn mỡ máu.
Mỡ máu cao thường xảy ra ở đối tượng trung tuổi. Tuy nhiên, hiện nay do ảnh hưởng của lối sống thiếu lành mạnh rất, độ tuổi bệnh nhân mắc máu nhiễm mỡ đang có xu hướng trẻ hóa. Các nguyên nhân chính gây ra bệnh lý mỡ máu cao bao gồm:
1. Chế độ ăn uống không lành mạnh: Tiêu thụ quá nhiều calo từ các chất béo và đường trong thực phẩm, đặc biệt là tinh bột và đường trắng, có thể dẫn đến tăng mỡ máu.
2. Béo phì: Người bị béo phì thường có nguy cơ cao hơn bị tăng mỡ máu.
3. Tiền sử gia đình: Có thành viên trong gia đình bị tăng mỡ máu cao cũng là một yếu tố nguy cơ.
4. Ảnh hưởng của tuổi tác và giới tính: Nữ giới từ 15 - 45 tuổi thường có tỉ lệ triglyceride thấp hơn so với nam giới. Tuy nhiên, khi bắt đầu bước vào độ tuổi mãn kinh, nồng độ triglyceride và cholesterol xấu ở nữ giới sẽ tăng cao và làm tăng nguy cơ bị xơ vữa động mạnh. Nguyên nhân là do sự thay đổi của hormone Estrogen sẽ ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa chất béo và tác động trực tiếp đến các mạch máu.
5. Lười vận động: Khi cơ thể lười vận động sẽ làm tăng nồng độ lipoprotein xấu và làm giảm nồng độ cholesterol tốt. Chính vì thế, ít vận động, thường xuyên nằm hoặc ngồi nhiều một chỗ nguy cơ bị máu nhiễm mỡ là rất cao.
6. Thường xuyên căng thẳng, stress: Stress, áp lực cũng là một trong những thủ phạm chính gây máu nhiễm mỡ. Nguyên nhân là do, khi cơ thể bị mệt mỏi, áp lực sẽ có xu hướng ăn nhiều hơn và ít vận động, lười tập thể dục hơn. Ngoài ra, một số người còn có thói quen sử dụng rượu bia, các chất kích thích khiến cho nồng độ cholesterol trong máu tăng cao.
7. Bệnh tụ cầu mỡ gan: Tình trạng này khiến gan tích tụ quá nhiều mỡ, gây tăng triglyceride máu.
8. Tiền sử bệnh tim mạch: Người đã từng mắc bệnh tim mạch, như đau thắt ngực hay đột quỵ, có nguy cơ cao hơn bị tăng mỡ máu.
9. Thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc giảm chất béo, thuốc trị bệnh tiểu đường, thuốc tăng huyết áp, có thể góp phần vào tăng mỡ máu.
Tình trạng mỡ máu cao thường không gây ra triệu chứng rõ ràng và thường được phát hiện thông qua xét nghiệm máu. Tuy nhiên, mức triglyceride cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đột quỵ và bệnh tim động mạch. Điều quan trọng là kiểm soát chế độ ăn uống, tăng cường hoạt động thể chất và thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ để giảm mỡ máu và giữ sức khỏe tốt hơn.
Máu nhiễm mỡ nếu được phát hiện sớm người bệnh có thể thay đổi chế độ ăn uống khoa học, tập luyện thể dục thường xuyên để làm giảm nồng độ mỡ trong máu. Nếu để bệnh phát triển đến giai đoạn, việc điều trị sẽ khó khăn và phức tạp hơn rất nhiều. Ngoài ra, rối loạn mỡ máu nếu không được điều trị đúng cách và dứt điểm sẽ rất dễ tái phát trở lại. Để phòng tránh bệnh mỡ máu cao hiệu quả, bạn nên thực hiện theo những biện pháp sau:
1. Chế độ ăn uống lành mạnh:
Hạn chế tiêu thụ chất béo bão hòa và chất béo trans. Tránh ăn thức ăn chứa nhiều chất béo bão hòa và chất béo trans như thịt đỏ mỡ, thực phẩm chế biến, thức ăn nhanh, bơ, kem, snack chiên và bánh ngọt.
Ưu tiên chất béo lành mạnh từ nguồn thực vật như dầu ô liu, dầu hạt cải, dầu hạt lanh và dầu hạt chia.
Tăng cường tiêu thụ các loại thực phẩm giàu omega-3 như cá hồi, cá thu, hạt chia và hạt lanh.
2. Kiểm soát cân nặng:
Duy trì cân nặng lành mạnh bằng cách ăn một chế độ ăn uống cân bằng và thực hiện vận động thể chất đều đặn.
Giảm cân nếu bạn đang bị thừa cân hoặc béo phì. Mất cân nặng có thể giúp giảm mỡ máu và cải thiện hệ tim mạch.
3. Vận động thể chất:
Thực hiện ít nhất 150 phút hoạt động thể chất vừa phải mỗi tuần, bao gồm aerobic như đi bộ, chạy, bơi hoặc đạp xe.
Bổ sung thêm hoạt động thể lực vào cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như đi bộ bậc thang thay vì sử dụng thang máy, đứng và đi lại trong suốt thời gian làm việc, và tham gia các hoạt động ngoài trời.
4. Giới hạn tiêu thụ đồ uống có đường:
Tránh nước giải khát có đường, nước ngọt, nước trái cây công nghiệp và các đồ uống có nồng độ đường cao.
Chú ý đến tiêu thụ cà phê và đồ uống có cồn. Quá nhiều cà phê và rượu có thể gây tăng mỡ máu.
5. Kiểm soát căng thẳng:
Hạn chế căng thẳng và tạo ra một môi trường sống thoải mái và cân bằng.
Thực hành các phương pháp giảm căng thẳng như yoga, thiền định, tập thể dục và thúc đẩy giấc ngủ đủ.
6. Kiểm tra sức khỏe định kỳ:
Kiểm tra sức khỏe định kỳ và xét nghiệm mỡ máu để theo dõi mức độ mỡ máu.
Tuân thủ lệnh từ bác sĩ và thực hiện các chỉ định để kiểm soát mỡ máu.
Một trong những phương pháp điều trị hiệu quả cho người bị mỡ máu cao là kết hợp giữa phương pháp Tây y và sử dụng Nấm lim xanh. Dưới đây là một số cách mà Nấm lim xanh có thể giúp hỗ trợ điều trị bệnh mỡ máu cao:
1. Giảm mức triglyceride: Nấm lim xanh chứa chất chống oxy hóa và các chất dinh dưỡng có thể giảm mức đường và triglyceride trong máu. Các chất chống oxy hóa như phenolic và flavonoid có thể giúp làm giảm oxi hóa triglyceride, giảm nguy cơ bệnh tim mạch liên quan đến mỡ máu cao.
2. Tăng mức cholesterol HDL: Nấm lim xanh được cho là có khả năng tăng mức cholesterol HDL, được coi là "cholesterol tốt". Mức cao HDL có thể giúp loại bỏ mỡ cặn trong mạch máu và giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
3. Giảm viêm: Nấm lim xanh có hoạt tính chống viêm, có thể giúp giảm viêm trong cơ thể, đặc biệt là viêm liên quan đến mỡ máu cao. Viêm có thể chơi một vai trò quan trọng trong quá trình hình thành mảng bám trong mạch máu, gây tắc nghẽn và gây ra các vấn đề tim mạch.
4. Cung cấp chất xơ: Nấm lim xanh chứa chất xơ tự nhiên, giúp cải thiện quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất béo. Chất xơ có thể giúp giảm hấp thụ cholesterol từ thực phẩm và tăng sự thải cholesterol qua hệ tiêu hóa, giúp kiểm soát mỡ máu.